Tên bắt đầu bằng chữ Ng
Theo truyền thống văn hóa Á Đông, việc đặt tên con cháu trong nhà luôn là vấn đề được các ông bố, bà mẹ quan tâm. Không chỉ là tên gọi thông thường, việc đặt tên còn bao hàm nhiều ý nghĩa sâu xa, thể hiện mong muốn, sự kỳ vọng của gia đình với tương lai của em bé. Đặt tên vần Ng cho con và tìm kiếm tên đệm cho tên chữ Ng cũng được khá nhiều ông bố bà mẹ tìm kiếm trong thời gian gần đây.
Mong rằng danh sách top tên đẹp cho bé hay và ý nghĩa, mang lại nhiều may mắn dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho bạn về việc chọn tên đẹp vần Ng cho bé:
Theo ý kiến chủ quan, tên bắt đầu bằng chữ Ng thường đặt cho con gái nhiều hơn. Nhưng cũng có thể đặt cho con trai nếu bạn thích. Quan trọng vẫn là cho con một cái tên ý nghĩa.
Top 557 tên vần Ng đẹp cho bé
Tên con gái bắt đầu bằng chữ Ng

- 1. An Ngọc
- 2. An Nguyên
- 3. Ánh Nga
- 4. Ánh Ngọc
- 5. Ánh Nguyệt
- 6. Bắc Nguyệt
- 7. Bạch Ngọc
- 8. Băng Nga
- 9. Bảo Nga
- 10. Bảo Ngân
- 11. Bảo Ngọc
- 12. Bích Nga
- 13. Bích Ngân
- 14. Bích Ngọc
- 15. Bình Ngọc
- 16. Bình Nguyên
- 17. Bửu Ngọc
- 18. Cảnh Nghi
- 19. Cao Nghiệp
- 20. Châu Nga
- 21. Dạ Nguyệt
- 22. Diễm Ngọc
- 23. Diệp Ngân
- 24. Diệu Nga
- 25. Diệu Ngọc
- 26. Dung Ngọc
- 27. Duy Ngôn
- 28. Duyên Ngọc
- 29. Gia Nghị
- 30. Gia Ngọc
- 31. Gia Nguyên
- 32. Giáng Ngọc
- 33. Hải Ngân
- 34. Hải Nguyên
- 35. Hàm Nghi
- 36. Hân Nghiên
- 37. Hằng Nga
- 38. Hạnh Nga
- 39. Hạnh Ngân
- 40. Hào Nghiệp
- 41. Hiếu Nghĩa
- 42. Hoàng Nga
- 43. Hoàng Ngôn
- 44. Hoàng Nguyên
- 45. Hồng Nga
- 46. Hồng Ngân
- 47. Hồng Ngọc
- 48. Hùng Ngọc
- 49. Hữu Nghĩa
- 50. Huyền Nga
- 51. Huyền Ngọc
- 52. Kha Nguyệt
- 53. Khang Nguyên
- 54. Khánh Ngân
- 55. Khánh Ngọc
- 56. Khôi Nguyên
- 57. Kiều Nga
- 58. Kiều Ngọc
- 59. Kiều Nguyệt
- 60. Kim Ngân
- 61. Kim Ngọc
- 62. Lam Ngọc
- 63. Lan Ngọc
- 64. Lãng Nghệ
- 65. Lệ Nga
- 66. Mạnh Nghiêm
- 67. Minh Nghĩa
- 68. Minh Ngọc
- 69. Minh Nguyệt
- 70. Mộng Nguyệt
- 71. Mỹ Nga
- 72. Mỹ Ngọc
- 73. Ngân Anh
- 74. Ngân Dung
- 75. Ngân Hà
- 76. Ngân Khánh
- 77. Ngân Kim
- 78. Ngân Thanh
- 79. Ngân Trà
- 80. Ngân Trúc
- 81. Nghi Dung
- 82. Nghi Minh
- 83. Nghi Xuân
- 84. Nghiên Dương
- 85. Ngọc Ái
- 86. Ngọc Anh
- 87. Ngọc Bích
- 88. Ngọc Cầm
- 89. Ngọc Châm
- 90. Ngọc Châu
- 91. Ngọc Diệp
- 92. Ngọc Dung
- 93. Ngọc Hà
- 94. Ngọc Hân
- 95. Ngọc Hằng
- 96. Ngọc Hạnh
- 97. Ngọc Hiền
- 98. Ngọc Hoa
- 99. Ngọc Hoan
- 100. Ngọc Hồng
- 101. Ngọc Huệ
- 102. Ngọc Huyền
- 103. Ngọc Khanh
- 104. Ngọc Khuê
- 105. Ngọc Kim
- 106. Ngọc Lam
- 107. Ngọc Lan
- 108. Ngọc Lệ
- 109. Ngọc Liên
- 110. Ngọc Linh
- 111. Ngọc Loan
- 112. Ngọc Ly
- 113. Ngọc Mai
- 114. Ngọc Ngạn
- 115. Ngọc Nhi
- 116. Ngọc Nữ
- 117. Ngọc Oanh
- 118. Ngọc Phụng
- 119. Ngọc Quế
- 120. Ngọc Quyên
- 121. Ngọc Quỳnh
- 122. Ngọc San
- 123. Ngọc Sương
- 124. Ngọc Tâm
- 125. Ngọc Thảo
- 126. Ngọc Thi
- 127. Ngọc Thơ
- 128. Ngọc Thy
- 129. Ngọc Trâm
- 130. Ngọc Trân
- 131. Ngọc Trinh
- 132. Ngọc Tú
- 133. Ngọc Tuyết
- 134. Ngọc Uyên
- 135. Ngọc Vân
- 136. Ngọc Vy
- 137. Ngọc Xích
- 138. Ngọc Yến
- 139. Ngọc Ðàn
- 140. Ngọc Ðào
- 141. Ngọc Ðiệp
- 142. Ngọc Đan
- 143. Nguyên Hồng
- 144. Nguyên Thảo
- 145. Nguyệt Anh
- 146. Nguyệt Cầm
- 147. Nguyệt Cát
- 148. Nguyệt Hà
- 149. Nguyệt Hồng
- 150. Nguyệt Lan
- 151. Nguyệt Minh
- 152. Nguyệt Nga
- 153. Nguyệt Quế
- 154. Nguyệt Thảo
- 155. Nguyệt Thiền
- 156. Nguyệt Thủy
- 157. Nguyệt Uyển
- 158. Nhân Nghĩa
- 159. Nhân Nguyên
- 160. Như Ngà
- 161. Như Ngọc
- 162. Phúc Nguyên
- 163. Phước Nguyên
- 164. Phượng Nga
- 165. Phương Ngân
- 166. Phương Nghi
- 167. Phương Ngọc
- 168. Quỳnh Nga
- 169. Quỳnh Ngân
- 170. Tâm Nguyên
- 171. Tâm Nguyệt
- 172. Thanh Nga
- 173. Thanh Ngân
- 174. Thanh Ngọc
- 175. Thành Nguyên
- 176. Thảo Nghi
- 177. Thảo Nguyên
- 178. Thi Ngôn
- 179. Thiên Nga
- 180. Thiện Ngôn
- 181. Thu Nga
- 182. Thu Ngân
- 183. Thu Ngọc
- 184. Thu Nguyệt
- 185. Thương Nga
- 186. Thúy Nga
- 187. Thúy Ngân
- 188. Thúy Ngọc
- 189. Thủy Nguyệt
- 190. Tố Nga
- 191. Triều Nguyệt
- 192. Trọng Nghĩa
- 193. Trung Nghĩa
- 194. Trung Nguyên
- 195. Tú Nguyệt
- 196. Tuấn Ngọc
- 197. Tường Nguyên
- 198. Tuyết Nga
- 199. Tuyết Ngân
- 200. Uyển Nghi
- 201. Vân Ngọc
- 202. Việt Nga
- 203. Việt Ngọc
- 204. Xuân Nghi
- 205. Xuân Ngọc
- 206. Yến Ngọc
- 207. Ðại Ngọc
- 208. Ðình Nguyên
- 209. Ðông Nghi
- 210. Ðông Nguyên
- 211. Đăng Nguyên
- 212. Đình Nguyên
- 213. Đông Nghi
Tên con trai bắt đầu bằng chữ Ng

- 1. An Ngọc
- 2. An Nguyên
- 3. Ánh Nga
- 4. Ánh Ngọc
- 5. Ánh Nguyệt
- 6. Bắc Nguyệt
- 7. Bạch Ngọc
- 8. Băng Nga
- 9. Bảo Nga
- 10. Bảo Ngân
- 11. Bảo Ngọc
- 12. Bích Nga
- 13. Bích Ngân
- 14. Bích Ngọc
- 15. Bình Ngọc
- 16. Bình Nguyên
- 17. Bửu Ngọc
- 18. Cảnh Nghi
- 19. Cao Nghiệp
- 20. Châu Nga
- 21. Dạ Nguyệt
- 22. Diễm Ngọc
- 23. Diệp Ngân
- 24. Diệu Nga
- 25. Diệu Ngọc
- 26. Dung Ngọc
- 27. Duy Ngôn
- 28. Duyên Ngọc
- 29. Gia Nghị
- 30. Gia Ngọc
- 31. Gia Nguyên
- 32. Giáng Ngọc
- 33. Hải Ngân
- 34. Hải Nguyên
- 35. Hàm Nghi
- 36. Hân Nghiên
- 37. Hằng Nga
- 38. Hạnh Nga
- 39. Hạnh Ngân
- 40. Hào Nghiệp
- 41. Hiếu Nghĩa
- 42. Hoàng Nga
- 43. Hoàng Ngôn
- 44. Hoàng Nguyên
- 45. Hồng Nga
- 46. Hồng Ngân
- 47. Hồng Ngọc
- 48. Hùng Ngọc
- 49. Hữu Nghĩa
- 50. Huyền Nga
- 51. Huyền Ngọc
- 52. Kha Nguyệt
- 53. Khang Nguyên
- 54. Khánh Ngân
- 55. Khánh Ngọc
- 56. Khôi Nguyên
- 57. Kiều Nga
- 58. Kiều Ngọc
- 59. Kiều Nguyệt
- 60. Kim Ngân
- 61. Kim Ngọc
- 62. Lam Ngọc
- 63. Lan Ngọc
- 64. Lãng Nghệ
- 65. Lệ Nga
- 66. Mạnh Nghiêm
- 67. Minh Nghĩa
- 68. Minh Ngọc
- 69. Minh Nguyệt
- 70. Mộng Nguyệt
- 71. Mỹ Nga
- 72. Mỹ Ngọc
- 73. Nghĩa Anh
- 74. Nghĩa Dũng
- 75. Nghĩa Hiếu
- 76. Nghĩa Hòa
- 77. Ngọc An
- 78. Ngọc Cảnh
- 79. Ngọc Công
- 80. Ngọc Cường
- 81. Ngọc Danh
- 82. Ngọc Dũng
- 83. Ngọc Duy
- 84. Ngọc Hải
- 85. Ngọc Hiển
- 86. Ngọc Hiếu
- 87. Ngọc Huy
- 88. Ngọc Khang
- 89. Ngọc Khôi
- 90. Ngọc Khương
- 91. Ngọc Lân
- 92. Ngọc Minh
- 93. Ngọc Ngạn
- 94. Ngọc Quang
- 95. Ngọc Quyết
- 96. Ngọc Sơn
- 97. Ngọc Thạch
- 98. Ngọc Thiện
- 99. Ngọc Thọ
- 100. Ngọc Thuận
- 101. Ngọc Trụ
- 102. Ngọc Tuấn
- 103. Ngọc Ðoàn
- 104. Ngọc Đại
- 105. Nguyên Bảo
- 106. Nguyên Giáp
- 107. Nguyên Hạnh
- 108. Nguyên Hoàng
- 109. Nguyên Hùng
- 110. Nguyên Huy
- 111. Nguyên Khải
- 112. Nguyên Khang
- 113. Nguyên Khoa
- 114. Nguyên Khôi
- 115. Nguyên Lộc
- 116. Nguyên Phong
- 117. Nguyên Ðan
- 118. Nguyên Đức
- 119. Nguyệt Nga
- 120. Nhân Nghĩa
- 121. Nhân Nguyên
- 122. Như Ngà
- 123. Như Ngọc
- 124. Phúc Nguyên
- 125. Phước Nguyên
- 126. Phượng Nga
- 127. Phương Ngân
- 128. Phương Nghi
- 129. Phương Ngọc
- 130. Quỳnh Nga
- 131. Quỳnh Ngân
- 132. Tâm Nguyên
- 133. Tâm Nguyệt
- 134. Thanh Nga
- 135. Thanh Ngân
- 136. Thanh Ngọc
- 137. Thành Nguyên
- 138. Thảo Nghi
- 139. Thảo Nguyên
- 140. Thi Ngôn
- 141. Thiên Nga
- 142. Thiện Ngôn
- 143. Thu Nga
- 144. Thu Ngân
- 145. Thu Ngọc
- 146. Thu Nguyệt
- 147. Thương Nga
- 148. Thúy Nga
- 149. Thúy Ngân
- 150. Thúy Ngọc
- 151. Thủy Nguyệt
- 152. Tố Nga
- 153. Triều Nguyệt
- 154. Trọng Nghĩa
- 155. Trung Nghĩa
- 156. Trung Nguyên
- 157. Tú Nguyệt
- 158. Tuấn Ngọc
- 159. Tường Nguyên
- 160. Tuyết Nga
- 161. Tuyết Ngân
- 162. Uyển Nghi
- 163. Vân Ngọc
- 164. Việt Nga
- 165. Việt Ngọc
- 166. Xuân Nghi
- 167. Xuân Ngọc
- 168. Yến Ngọc
- 169. Ðại Ngọc
- 170. Ðình Nguyên
- 171. Ðông Nghi
- 172. Ðông Nguyên
- 173. Đăng Nguyên
- 174. Đình Nguyên
- 175. Đông Nghi
Đặt tên bắt đầu bằng chữ Ng
- 1. An Ngọc
- 2. An Nguyên
- 3. Ánh Nga
- 4. Ánh Ngọc
- 5. Ánh Nguyệt
- 6. Bắc Nguyệt
- 7. Bạch Ngọc
- 8. Băng Nga
- 9. Bảo Nga
- 10. Bảo Ngân
- 11. Bảo Ngọc
- 12. Bích Nga
- 13. Bích Ngân
- 14. Bích Ngọc
- 15. Bình Ngọc
- 16. Bình Nguyên
- 17. Bửu Ngọc
- 18. Cảnh Nghi
- 19. Cao Nghiệp
- 20. Châu Nga
- 21. Dạ Nguyệt
- 22. Diễm Ngọc
- 23. Diệp Ngân
- 24. Diệu Nga
- 25. Diệu Ngọc
- 26. Dung Ngọc
- 27. Duy Ngôn
- 28. Duyên Ngọc
- 29. Gia Nghị
- 30. Gia Ngọc
- 31. Gia Nguyên
- 32. Giáng Ngọc
- 33. Hải Ngân
- 34. Hải Nguyên
- 35. Hàm Nghi
- 36. Hân Nghiên
- 37. Hằng Nga
- 38. Hạnh Nga
- 39. Hạnh Ngân
- 40. Hào Nghiệp
- 41. Hiếu Nghĩa
- 42. Hoàng Nga
- 43. Hoàng Ngôn
- 44. Hoàng Nguyên
- 45. Hồng Nga
- 46. Hồng Ngân
- 47. Hồng Ngọc
- 48. Hùng Ngọc
- 49. Hữu Nghĩa
- 50. Huyền Nga
- 51. Huyền Ngọc
- 52. Kha Nguyệt
- 53. Khang Nguyên
- 54. Khánh Ngân
- 55. Khánh Ngọc
- 56. Khôi Nguyên
- 57. Kiều Nga
- 58. Kiều Ngọc
- 59. Kiều Nguyệt
- 60. Kim Ngân
- 61. Kim Ngọc
- 62. Lam Ngọc
- 63. Lan Ngọc
- 64. Lãng Nghệ
- 65. Lệ Nga
- 66. Mạnh Nghiêm
- 67. Minh Nghĩa
- 68. Minh Ngọc
- 69. Minh Nguyệt
- 70. Mộng Nguyệt
- 71. Mỹ Nga
- 72. Mỹ Ngọc
- 73. Nga
- 74. Ngân
- 75. Ngân Bình
- 76. Ngân Giang
- 77. Ngân Phương
- 78. Ngân Quỳnh
- 79. Ngân Thảo
- 80. Nghệ
- 81. Nghi
- 82. Nghi Đình
- 83. Nghĩa
- 84. Nghĩa Đình
- 85. Nghiêm
- 86. Nghiệp
- 87. Ngoạn Oanh
- 88. Ngọc
- 89. Ngọc Bách
- 90. Ngọc Bảo
- 91. Ngọc Bình
- 92. Ngọc Chi
- 93. Ngọc Dương
- 94. Ngọc Kiều
- 95. Ngọc Liễu
- 96. Ngọc Ngạn
- 97. Ngọc Như
- 98. Ngọc Phương
- 99. Ngọc Vững
- 100. Ngọc Xuân
- 101. Ngọc Điệp
- 102. Ngọc Đình
- 103. Ngôn
- 104. Ngữ
- 105. Nguyên
- 106. Nguyên Anh
- 107. Nguyên Hà
- 108. Nguyệt
- 109. Nguyệt Bích
- 110. Nguyệt Châm
- 111. Nguyệt Hạnh
- 112. Nguyệt Nga
- 113. Nguyệt Trân
- 114. Nhân Nghĩa
- 115. Nhân Nguyên
- 116. Như Ngà
- 117. Như Ngọc
- 118. Phúc Nguyên
- 119. Phước Nguyên
- 120. Phượng Nga
- 121. Phương Ngân
- 122. Phương Nghi
- 123. Phương Ngọc
- 124. Quỳnh Nga
- 125. Quỳnh Ngân
- 126. Tâm Nguyên
- 127. Tâm Nguyệt
- 128. Thanh Nga
- 129. Thanh Ngân
- 130. Thanh Ngọc
- 131. Thành Nguyên
- 132. Thảo Nghi
- 133. Thảo Nguyên
- 134. Thi Ngôn
- 135. Thiên Nga
- 136. Thiện Ngôn
- 137. Thu Nga
- 138. Thu Ngân
- 139. Thu Ngọc
- 140. Thu Nguyệt
- 141. Thương Nga
- 142. Thúy Nga
- 143. Thúy Ngân
- 144. Thúy Ngọc
- 145. Thủy Nguyệt
- 146. Tố Nga
- 147. Triều Nguyệt
- 148. Trọng Nghĩa
- 149. Trung Nghĩa
- 150. Trung Nguyên
- 151. Tú Nguyệt
- 152. Tuấn Ngọc
- 153. Tường Nguyên
- 154. Tuyết Nga
- 155. Tuyết Ngân
- 156. Uyển Nghi
- 157. Vân Ngọc
- 158. Việt Nga
- 159. Việt Ngọc
- 160. Xuân Nghi
- 161. Xuân Ngọc
- 162. Yến Ngọc
- 163. Ðại Ngọc
- 164. Ðình Nguyên
- 165. Ðông Nghi
- 166. Ðông Nguyên
- 167. Đăng Nguyên
- 168. Đình Nguyên
- 169. Đông Nghi
Ý nghĩa chữ N
N, n (gọi là e-nờ hoặc nờ) là chữ cái thứ 14 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 16 trong chữ cái tiếng Việt. Nguồn gốc của N có lẽ là chữ nûn của tiếng Xê-mít.