Tên bắt đầu bằng chữ Q
Theo truyền thống văn hóa Á Đông, việc đặt tên con cháu trong nhà luôn là vấn đề được các ông bố, bà mẹ quan tâm. Không chỉ là tên gọi thông thường, việc đặt tên còn bao hàm nhiều ý nghĩa sâu xa, thể hiện mong muốn, sự kỳ vọng của gia đình với tương lai của em bé. Đặt tên vần Q cho con và tìm kiếm tên đệm cho tên chữ Q cũng được khá nhiều ông bố bà mẹ tìm kiếm trong thời gian gần đây.
Mong rằng danh sách top tên đẹp cho bé hay và ý nghĩa, mang lại nhiều may mắn dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho bạn về việc chọn tên đẹp vần Q cho bé:
Theo ý kiến chủ quan, tên bắt đầu bằng chữ Q thường đặt cho con trai nhiều hơn. Nhưng cũng có thể đặt cho con gái nếu bạn thích. Quan trọng vẫn là cho con một cái tên ý nghĩa.
Top 482 tên vần Q đẹp cho bé
Tên con gái bắt đầu bằng chữ Q
- 1. Ái Quỳnh
- 2. An Quân
- 3. Anh Quân
- 4. Anh Quốc
- 5. Anh Quỳnh
- 6. Bách Quang
- 7. Bạch Quỳnh
- 8. Bảo Quân
- 9. Bảo Quốc
- 10. Bảo Quyên
- 11. Bảo Quỳnh
- 12. Bích Quân
- 13. Bích Quyên
- 14. Bình Quân
- 15. Bình Quyền
- 16. Cẩm Quỳnh
- 17. Châu Quỳnh
- 18. Chi Quỳnh
- 19. Chiêu Quân
- 20. Diễm Quyên
- 21. Diễm Quỳnh
- 22. Dương Quân
- 23. Duy Quang
- 24. Gia Quỳnh
- 25. Hà Quân
- 26. Hạ Quyên
- 27. Hải Quân
- 28. Hải Quỳnh
- 29. Hoàng Quân
- 30. Hồng Quang
- 31. Hồng Quế
- 32. Hồng Quý
- 33. Hương Quỳnh
- 34. Huy Quang
- 35. Khánh Quyên
- 36. Khánh Quỳnh
- 37. Kim Quyên
- 38. Lam Quỳnh
- 39. Lệ Quân
- 40. Lệ Quyên
- 41. Lê Quỳnh
- 42. Long Quân
- 43. Lương Quyền
- 44. Mai Quyên
- 45. Mạnh Quân
- 46. Mạnh Quỳnh
- 47. Minh Quân
- 48. Minh Quang
- 49. Minh Quốc
- 50. Minh Quý
- 51. Mộng Quỳnh
- 52. Nam Quân
- 53. Ngân Quỳnh
- 54. Ngọc Quang
- 55. Ngọc Quế
- 56. Ngọc Quyên
- 57. Ngọc Quyết
- 58. Ngọc Quỳnh
- 59. Nguyệt Quế
- 60. Nhã Quỳnh
- 61. Nhật Quân
- 62. Nhật Quang
- 63. Nhật Quốc
- 64. Như Quân
- 65. Như Quỳnh
- 66. Phương Quân
- 67. Phương Quế
- 68. Phương Quyên
- 69. Phương Quỳnh
- 70. Quân Dao
- 71. Quế Anh
- 72. Quế Chi
- 73. Quế Lâm
- 74. Quế Linh
- 75. Quế Phương
- 76. Quế Thu
- 77. Quốc Quân
- 78. Quỳnh Anh
- 79. Quỳnh Chi
- 80. Quỳnh Dao
- 81. Quỳnh Diệp
- 82. Quỳnh Dung
- 83. Quỳnh Giang
- 84. Quỳnh Giao
- 85. Quỳnh Hà
- 86. Quỳnh Hoa
- 87. Quỳnh Hương
- 88. Quỳnh Kim
- 89. Quỳnh Lam
- 90. Quỳnh Liên
- 91. Quỳnh Linh
- 92. Quỳnh Nga
- 93. Quỳnh Ngân
- 94. Quỳnh Nhi
- 95. Quỳnh Như
- 96. Quỳnh Nhung
- 97. Quỳnh Phương
- 98. Quỳnh Sa
- 99. Quỳnh Thanh
- 100. Quỳnh Thơ
- 101. Quỳnh Tiên
- 102. Quỳnh Trâm
- 103. Quỳnh Trang
- 104. Quỳnh Vân
- 105. Quỳnh Đan
- 106. Sơn Quân
- 107. Sơn Quyền
- 108. Thanh Quân
- 109. Thanh Quang
- 110. Thảo Quyên
- 111. Thế Quyền
- 112. Thiếu Quân
- 113. Thục Quyên
- 114. Thúy Quỳnh
- 115. Tiểu Quỳnh
- 116. Tố Quyên
- 117. Trúc Quân
- 118. Trúc Quỳnh
- 119. Tú Quyên
- 120. Tú Quỳnh
- 121. Tùng Quân
- 122. Tùng Quang
- 123. Văn Quyến
- 124. Vân Quỳnh
- 125. Vi Quyên
- 126. Việt Quốc
- 127. Việt Quyết
- 128. Vinh Quốc
- 129. Vu Quân
- 130. Xuân Quý
- 131. Ðan Quỳnh
- 132. Ðình Quảng
- 133. Ðông Quân
- 134. Ðức Quang
- 135. Ðức Quyền
- 136. Đan Quỳnh
- 137. Đăng Quân
- 138. Đăng Quang
- 139. Đăng Quốc
- 140. Đình Quân
- 141. Đình Quyến
- 142. Đông Quân
- 143. Đức Quân
Tên con trai bắt đầu bằng chữ Q
- 1. Ái Quỳnh
- 2. An Quân
- 3. Anh Quân
- 4. Anh Quốc
- 5. Anh Quỳnh
- 6. Bách Quang
- 7. Bạch Quỳnh
- 8. Bảo Quân
- 9. Bảo Quốc
- 10. Bảo Quyên
- 11. Bảo Quỳnh
- 12. Bích Quân
- 13. Bích Quyên
- 14. Bình Quân
- 15. Bình Quyền
- 16. Cẩm Quỳnh
- 17. Châu Quỳnh
- 18. Chi Quỳnh
- 19. Chiêu Quân
- 20. Diễm Quyên
- 21. Diễm Quỳnh
- 22. Dương Quân
- 23. Duy Quang
- 24. Gia Quỳnh
- 25. Hà Quân
- 26. Hạ Quyên
- 27. Hải Quân
- 28. Hải Quỳnh
- 29. Hoàng Quân
- 30. Hồng Quang
- 31. Hồng Quế
- 32. Hồng Quý
- 33. Hương Quỳnh
- 34. Huy Quang
- 35. Khánh Quyên
- 36. Khánh Quỳnh
- 37. Kim Quyên
- 38. Lam Quỳnh
- 39. Lệ Quân
- 40. Lệ Quyên
- 41. Lê Quỳnh
- 42. Long Quân
- 43. Lương Quyền
- 44. Mai Quyên
- 45. Mạnh Quân
- 46. Mạnh Quỳnh
- 47. Minh Quân
- 48. Minh Quang
- 49. Minh Quốc
- 50. Minh Quý
- 51. Mộng Quỳnh
- 52. Nam Quân
- 53. Ngân Quỳnh
- 54. Ngọc Quang
- 55. Ngọc Quế
- 56. Ngọc Quyên
- 57. Ngọc Quyết
- 58. Ngọc Quỳnh
- 59. Nguyệt Quế
- 60. Nhã Quỳnh
- 61. Nhật Quân
- 62. Nhật Quang
- 63. Nhật Quốc
- 64. Như Quân
- 65. Như Quỳnh
- 66. Phương Quân
- 67. Phương Quế
- 68. Phương Quyên
- 69. Phương Quỳnh
- 70. Quang Anh
- 71. Quang Bách
- 72. Quang Bảo
- 73. Quang Bửu
- 74. Quang Công
- 75. Quang Danh
- 76. Quang Dao
- 77. Quang Dũng
- 78. Quang Dương
- 79. Quang Duy
- 80. Quang Hà
- 81. Quang Hải
- 82. Quang Hiếu
- 83. Quang Hòa
- 84. Quang Hùng
- 85. Quang Hữu
- 86. Quang Huy
- 87. Quang Khải
- 88. Quang Khánh
- 89. Quang Khôi
- 90. Quang Lâm
- 91. Quang Lân
- 92. Quang Linh
- 93. Quang Lộc
- 94. Quang Minh
- 95. Quang Nhân
- 96. Quang Nhật
- 97. Quang Ninh
- 98. Quang Sáng
- 99. Quang Tài
- 100. Quang Thạch
- 101. Quang Thái
- 102. Quang Thắng
- 103. Quang Thiên
- 104. Quang Thịnh
- 105. Quảng Thông
- 106. Quang Thuận
- 107. Quang Triều
- 108. Quang Trọng
- 109. Quang Trung
- 110. Quang Trường
- 111. Quang Tú
- 112. Quang Tuấn
- 113. Quang Vinh
- 114. Quang Vũ
- 115. Quang Ðạt
- 116. Quang Ðức
- 117. Quang Đạt
- 118. Quang Đông
- 119. Quốc Anh
- 120. Quốc Bảo
- 121. Quốc Bình
- 122. Quốc Cường
- 123. Quốc Dũng
- 124. Quốc Hải
- 125. Quốc Hạnh
- 126. Quốc Hiền
- 127. Quốc Hiệp
- 128. Quốc Hiếu
- 129. Quốc Hòa
- 130. Quốc Hoài
- 131. Quốc Hoàn
- 132. Quốc Hoàng
- 133. Quốc Hùng
- 134. Quốc Huy
- 135. Quốc Khải
- 136. Quốc Khánh
- 137. Quốc Kiên
- 138. Quốc Mạnh
- 139. Quốc Minh
- 140. Quốc Mỹ
- 141. Quốc Phong
- 142. Quốc Phương
- 143. Quốc Quân
- 144. Quốc Thắng
- 145. Quốc Thành
- 146. Quốc Thiện
- 147. Quốc Thịnh
- 148. Quốc Thông
- 149. Quốc Tiến
- 150. Quốc Toản
- 151. Quốc Trụ
- 152. Quốc Trung
- 153. Quốc Trường
- 154. Quốc Tuấn
- 155. Quốc Văn
- 156. Quốc Việt
- 157. Quốc Vinh
- 158. Quốc Vũ
- 159. Quốc Ðại
- 160. Quốc Ðiền
- 161. Quốc Đạt
- 162. Quý Hoàng
- 163. Quý Minh
- 164. Quý Vĩnh
- 165. Quyết Thắng
- 166. Sơn Quân
- 167. Sơn Quyền
- 168. Thanh Quân
- 169. Thanh Quang
- 170. Thảo Quyên
- 171. Thế Quyền
- 172. Thiếu Quân
- 173. Thục Quyên
- 174. Thúy Quỳnh
- 175. Tiểu Quỳnh
- 176. Tố Quyên
- 177. Trúc Quân
- 178. Trúc Quỳnh
- 179. Tú Quyên
- 180. Tú Quỳnh
- 181. Tùng Quân
- 182. Tùng Quang
- 183. Văn Quyến
- 184. Vân Quỳnh
- 185. Vi Quyên
- 186. Việt Quốc
- 187. Việt Quyết
- 188. Vinh Quốc
- 189. Vu Quân
- 190. Xuân Quý
- 191. Ðan Quỳnh
- 192. Ðình Quảng
- 193. Ðông Quân
- 194. Ðức Quang
- 195. Ðức Quyền
- 196. Đan Quỳnh
- 197. Đăng Quân
- 198. Đăng Quang
- 199. Đăng Quốc
- 200. Đình Quân
- 201. Đình Quyến
- 202. Đông Quân
- 203. Đức Quân
Đặt tên bắt đầu bằng chữ Q
- 1. Ái Quỳnh
- 2. An Quân
- 3. Anh Quân
- 4. Anh Quốc
- 5. Anh Quỳnh
- 6. Bách Quang
- 7. Bạch Quỳnh
- 8. Bảo Quân
- 9. Bảo Quốc
- 10. Bảo Quyên
- 11. Bảo Quỳnh
- 12. Bích Quân
- 13. Bích Quyên
- 14. Bình Quân
- 15. Bình Quyền
- 16. Cẩm Quỳnh
- 17. Châu Quỳnh
- 18. Chi Quỳnh
- 19. Chiêu Quân
- 20. Diễm Quyên
- 21. Diễm Quỳnh
- 22. Dương Quân
- 23. Duy Quang
- 24. Gia Quỳnh
- 25. Hà Quân
- 26. Hạ Quyên
- 27. Hải Quân
- 28. Hải Quỳnh
- 29. Hoàng Quân
- 30. Hồng Quang
- 31. Hồng Quế
- 32. Hồng Quý
- 33. Hương Quỳnh
- 34. Huy Quang
- 35. Khánh Quyên
- 36. Khánh Quỳnh
- 37. Kim Quyên
- 38. Lam Quỳnh
- 39. Lệ Quân
- 40. Lệ Quyên
- 41. Lê Quỳnh
- 42. Long Quân
- 43. Lương Quyền
- 44. Mai Quyên
- 45. Mạnh Quân
- 46. Mạnh Quỳnh
- 47. Minh Quân
- 48. Minh Quang
- 49. Minh Quốc
- 50. Minh Quý
- 51. Mộng Quỳnh
- 52. Nam Quân
- 53. Ngân Quỳnh
- 54. Ngọc Quang
- 55. Ngọc Quế
- 56. Ngọc Quyên
- 57. Ngọc Quyết
- 58. Ngọc Quỳnh
- 59. Nguyệt Quế
- 60. Nhã Quỳnh
- 61. Nhật Quân
- 62. Nhật Quang
- 63. Nhật Quốc
- 64. Như Quân
- 65. Như Quỳnh
- 66. Phương Quân
- 67. Phương Quế
- 68. Phương Quyên
- 69. Phương Quỳnh
- 70. Quân
- 71. Quân Bảo
- 72. Quân Nhật
- 73. Quân Đình
- 74. Quang
- 75. Quang Mạnh
- 76. Quang Điệp
- 77. Quang Đình
- 78. Quế
- 79. Quế Oanh
- 80. Quốc
- 81. Quốc Duy
- 82. Quốc Nhật
- 83. Quốc Oanh
- 84. Quốc Quân
- 85. Quốc Đình
- 86. Quý
- 87. Quyên
- 88. Quyên Hạ
- 89. Quyết
- 90. Quỳnh
- 91. Quỳnh Bảo
- 92. Quỳnh Châm
- 93. Quỳnh Châu
- 94. Quỳnh Duy
- 95. Quỳnh Lê
- 96. Quỳnh Mai
- 97. Quỳnh Nhân
- 98. Quỳnh Thư
- 99. Sơn Quân
- 100. Sơn Quyền
- 101. Thanh Quân
- 102. Thanh Quang
- 103. Thảo Quyên
- 104. Thế Quyền
- 105. Thiếu Quân
- 106. Thục Quyên
- 107. Thúy Quỳnh
- 108. Tiểu Quỳnh
- 109. Tố Quyên
- 110. Trúc Quân
- 111. Trúc Quỳnh
- 112. Tú Quyên
- 113. Tú Quỳnh
- 114. Tùng Quân
- 115. Tùng Quang
- 116. Văn Quyến
- 117. Vân Quỳnh
- 118. Vi Quyên
- 119. Việt Quốc
- 120. Việt Quyết
- 121. Vinh Quốc
- 122. Vu Quân
- 123. Xuân Quý
- 124. Ðan Quỳnh
- 125. Ðình Quảng
- 126. Ðông Quân
- 127. Ðức Quang
- 128. Ðức Quyền
- 129. Đan Quỳnh
- 130. Đăng Quân
- 131. Đăng Quang
- 132. Đăng Quốc
- 133. Đình Quân
- 134. Đình Quyến
- 135. Đông Quân
- 136. Đức Quân
Ý nghĩa chữ Q
Q, q (gọi là "quy" - /kwi/ theo tiếng Pháp hoặc "kiu" - /kju/ theo tiếng Anh) là chữ cái thứ 17 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 21 trong chữ cái tiếng Việt. Trongng tiếng Việt Q luôn luôn đi trước U tạo thành cặp chữ U, dùng cho âm /kw/, gần giống âm của cặp chữ ...CO và ...KO nếu sau nó là một nguyên âm A hoặc E. Liênên kết QU cũng thường xảy ra trong các ngôn ngữ thuộc nhóm German và nhóm Rôman: trong tiếng Anh và tiếng Đức dùng cho âm /kw/; trong tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý... dùng cho âm /k/.