Tên bắt đầu bằng chữ A
Theo truyền thống văn hóa Á Đông, việc đặt tên con cháu trong nhà luôn là vấn đề được các ông bố, bà mẹ quan tâm. Không chỉ là tên gọi thông thường, việc đặt tên còn bao hàm nhiều ý nghĩa sâu xa, thể hiện mong muốn, sự kỳ vọng của gia đình với tương lai của em bé. Đặt tên vần A cho con và tìm kiếm tên đệm cho tên chữ A cũng được khá nhiều ông bố bà mẹ tìm kiếm trong thời gian gần đây.
Mong rằng danh sách top tên đẹp cho bé hay và ý nghĩa, mang lại nhiều may mắn dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho bạn về việc chọn tên đẹp vần A cho bé:
Theo ý kiến chủ quan, tên bắt đầu bằng chữ A thường đặt cho con gái nhiều hơn. Nhưng cũng có thể đặt cho con trai nếu bạn thích. Quan trọng vẫn là cho con một cái tên ý nghĩa.
Top 562 tên vần A đẹp cho bé
Tên con gái bắt đầu bằng chữ A
- 1. Á Hiên
- 2. Ái Châu
- 3. Ái Giang
- 4. Ái Hồng
- 5. Ái Khanh
- 6. Ái Liên
- 7. Ái Linh
- 8. Ái My
- 9. Ái Nhân
- 10. Ái Nhi
- 11. Ái Quỳnh
- 12. Ái Thi
- 13. Ái Thy
- 14. Ái Vân
- 15. Án Anh
- 16. An Bình
- 17. An Châu
- 18. An Chi
- 19. An Di
- 20. An Hạ
- 21. An Hằng
- 22. An Hạnh
- 23. An Khuê
- 24. An Liên
- 25. An Mai
- 26. An My
- 27. An Nhàn
- 28. An Nhi
- 29. An Nhiên
- 30. An Thảo
- 31. An Vân
- 32. Anh Chi
- 33. Ánh Dương
- 34. Anh Giang
- 35. Anh Hạnh
- 36. Ánh Hoa
- 37. Ánh Hồng
- 38. Anh Hương
- 39. Ánh Kim
- 40. Ánh Lam
- 41. Ánh Lan
- 42. Ánh Lệ
- 43. Anh Liên
- 44. Ánh Linh
- 45. Ánh Mai
- 46. Anh Minh
- 47. Ánh Nga
- 48. Ánh Ngọc
- 49. Ánh Nguyệt
- 50. Anh Nhi
- 51. Anh Phương
- 52. Anh Quỳnh
- 53. Anh Thảo
- 54. Anh Thi
- 55. Anh Thơ
- 56. Anh Thư
- 57. Anh Thy
- 58. Ánh Trang
- 59. Ánh Tuyết
- 60. Ánh Xuân
- 61. Anh Ðào
- 62. Bác Ái
- 63. Băng Ái
- 64. Băng Anh
- 65. Bảo An
- 66. Bảo Anh
- 67. Bình An
- 68. Cẩm An
- 69. Cẩm Anh
- 70. Cát Anh
- 71. Chí Anh
- 72. Công Ân
- 73. Công Anh
- 74. Di Ái
- 75. Diễm Ái
- 76. Diễm Anh
- 77. Diệp Anh
- 78. Diệu Ái
- 79. Diệu An
- 80. Diệu Anh
- 81. Dương Anh
- 82. Duy An
- 83. Duy Anh
- 84. Gia Ái
- 85. Gia Ân
- 86. Gia Anh
- 87. Giang Anh
- 88. Hà Ân
- 89. Hà Anh
- 90. Hạ Âu
- 91. Hải An
- 92. Hải Anh
- 93. Hằng Anh
- 94. Hạnh Anh
- 95. Hạo Anh
- 96. Hiền Anh
- 97. Hòa Ái
- 98. Hòa An
- 99. Hoài An
- 100. Hoài Anh
- 101. Hoàng Ái
- 102. Hoàng An
- 103. Hoàng Anh
- 104. Hồng Anh
- 105. Huệ An
- 106. Hùng Anh
- 107. Huy Anh
- 108. Huyền Anh
- 109. Huỳnh Anh
- 110. Khả Ái
- 111. Khang Anh
- 112. Khánh An
- 113. Khánh Anh
- 114. Khiết An
- 115. Khôi Anh
- 116. Kiêm Ái
- 117. Kiến An
- 118. Kiều Anh
- 119. Kim Ánh
- 120. Kim Ánh Dương
- 121. Kỳ An
- 122. Kỳ Anh
- 123. Lan Anh
- 124. Lê Anh
- 125. Lộc An
- 126. Mai Anh
- 127. Minh Ái
- 128. Minh An
- 129. Minh Anh
- 130. Mỹ Anh
- 131. Nam An
- 132. Nam Anh
- 133. Ngân Anh
- 134. Nghĩa Anh
- 135. Ngọc Ái
- 136. Ngọc An
- 137. Ngọc Anh
- 138. Nguyên Anh
- 139. Nguyệt Anh
- 140. Nhã Anh
- 141. Nhật An
- 142. Nhật Anh
- 143. Như Anh
- 144. Phú An
- 145. Phúc An
- 146. Phước An
- 147. Phương An
- 148. Phương Anh
- 149. Quang Anh
- 150. Quế Anh
- 151. Quốc Anh
- 152. Quỳnh Anh
- 153. Sỹ Anh
- 154. Tài Anh
- 155. Tâm Anh
- 156. Thái Anh
- 157. Thanh An
- 158. Thế An
- 159. Thế Anh
- 160. Thiên An
- 161. Thiếu Anh
- 162. Thuận Anh
- 163. Thục Anh
- 164. Thủy An
- 165. Thúy Anh
- 166. Tiến Anh
- 167. Tinh Anh
- 168. Trâm Anh
- 169. Trang Anh
- 170. Trọng An
- 171. Trúc Anh
- 172. Trung Anh
- 173. Trường An
- 174. Từ Ân
- 175. Tú Anh
- 176. Tuấn Anh
- 177. Tuệ Anh
- 178. Tùng Anh
- 179. Tường An
- 180. Tường Anh
- 181. Tùy Anh
- 182. Tuyết Anh
- 183. Vân Anh
- 184. Vàng Anh
- 185. Việt An
- 186. Viết Anh
- 187. Vĩnh Ân
- 188. Vũ Anh
- 189. Vương Anh
- 190. Xuân An
- 191. Xuân Anh
- 192. Yến Anh
- 193. Ðăng An
- 194. Ðức Ân
- 195. Ðức Anh
- 196. Đắc Anh
- 197. Đan Anh
- 198. Đăng An
- 199. Đăng Anh
- 200. Đạt Anh
- 201. Điệp Anh
- 202. Đông Ái
- 203. Đông An
- 204. Đức An
- 205. Đức Anh
Tên con trai bắt đầu bằng chữ A
- 1. Án Anh
- 2. An Cơ
- 3. An Gia
- 4. An Khải
- 5. An Khang
- 6. Ân Lai
- 7. An Nam
- 8. An Nguyên
- 9. An Ninh
- 10. Ân Thiện
- 11. An Tường
- 12. Anh Cường
- 13. Anh Dũng
- 14. Anh Duy
- 15. Anh Hoàng
- 16. Anh Hùng
- 17. Anh Huy
- 18. Anh Khải
- 19. Anh Khoa
- 20. Anh Khôi
- 21. Anh Kiên
- 22. Anh Kiệt
- 23. Anh Minh
- 24. Anh Quân
- 25. Anh Quốc
- 26. Anh Sơn
- 27. Anh Tài
- 28. Anh Thái
- 29. Anh Tú
- 30. Anh Tuấn
- 31. Anh Tùng
- 32. Anh Việt
- 33. Anh Vũ
- 34. Anh Ðức
- 35. Anh Đức
- 36. Bác Ái
- 37. Băng Ái
- 38. Băng Anh
- 39. Bảo An
- 40. Bảo Anh
- 41. Bình An
- 42. Cẩm An
- 43. Cẩm Anh
- 44. Cát Anh
- 45. Chí Anh
- 46. Công Ân
- 47. Công Anh
- 48. Di Ái
- 49. Diễm Ái
- 50. Diễm Anh
- 51. Diệp Anh
- 52. Diệu Ái
- 53. Diệu An
- 54. Diệu Anh
- 55. Dương Anh
- 56. Duy An
- 57. Duy Anh
- 58. Gia Ái
- 59. Gia Ân
- 60. Gia Anh
- 61. Giang Anh
- 62. Hà Ân
- 63. Hà Anh
- 64. Hạ Âu
- 65. Hải An
- 66. Hải Anh
- 67. Hằng Anh
- 68. Hạnh Anh
- 69. Hạo Anh
- 70. Hiền Anh
- 71. Hòa Ái
- 72. Hòa An
- 73. Hoài An
- 74. Hoài Anh
- 75. Hoàng Ái
- 76. Hoàng An
- 77. Hoàng Anh
- 78. Hồng Anh
- 79. Huệ An
- 80. Hùng Anh
- 81. Huy Anh
- 82. Huyền Anh
- 83. Huỳnh Anh
- 84. Khả Ái
- 85. Khang Anh
- 86. Khánh An
- 87. Khánh Anh
- 88. Khiết An
- 89. Khôi Anh
- 90. Kiêm Ái
- 91. Kiến An
- 92. Kiều Anh
- 93. Kim Ánh
- 94. Kim Ánh Dương
- 95. Kỳ An
- 96. Kỳ Anh
- 97. Lan Anh
- 98. Lê Anh
- 99. Lộc An
- 100. Mai Anh
- 101. Minh Ái
- 102. Minh An
- 103. Minh Anh
- 104. Mỹ Anh
- 105. Nam An
- 106. Nam Anh
- 107. Ngân Anh
- 108. Nghĩa Anh
- 109. Ngọc Ái
- 110. Ngọc An
- 111. Ngọc Anh
- 112. Nguyên Anh
- 113. Nguyệt Anh
- 114. Nhã Anh
- 115. Nhật An
- 116. Nhật Anh
- 117. Như Anh
- 118. Phú An
- 119. Phúc An
- 120. Phước An
- 121. Phương An
- 122. Phương Anh
- 123. Quang Anh
- 124. Quế Anh
- 125. Quốc Anh
- 126. Quỳnh Anh
- 127. Sỹ Anh
- 128. Tài Anh
- 129. Tâm Anh
- 130. Thái Anh
- 131. Thanh An
- 132. Thế An
- 133. Thế Anh
- 134. Thiên An
- 135. Thiếu Anh
- 136. Thuận Anh
- 137. Thục Anh
- 138. Thủy An
- 139. Thúy Anh
- 140. Tiến Anh
- 141. Tinh Anh
- 142. Trâm Anh
- 143. Trang Anh
- 144. Trọng An
- 145. Trúc Anh
- 146. Trung Anh
- 147. Trường An
- 148. Từ Ân
- 149. Tú Anh
- 150. Tuấn Anh
- 151. Tuệ Anh
- 152. Tùng Anh
- 153. Tường An
- 154. Tường Anh
- 155. Tùy Anh
- 156. Tuyết Anh
- 157. Vân Anh
- 158. Vàng Anh
- 159. Việt An
- 160. Viết Anh
- 161. Vĩnh Ân
- 162. Vũ Anh
- 163. Vương Anh
- 164. Xuân An
- 165. Xuân Anh
- 166. Yến Anh
- 167. Ðăng An
- 168. Ðức Ân
- 169. Ðức Anh
- 170. Đắc Anh
- 171. Đan Anh
- 172. Đăng An
- 173. Đăng Anh
- 174. Đạt Anh
- 175. Điệp Anh
- 176. Đông Ái
- 177. Đông An
- 178. Đức An
- 179. Đức Anh
Đặt tên bắt đầu bằng chữ A
- 1. Ái
- 2. Ái Diệp
- 3. Ái Hữu
- 4. Ái Phương
- 5. Ái Xuân
- 6. An
- 7. Án Anh
- 8. An Bảo
- 9. An Diệp
- 10. An Diệu
- 11. An Dung
- 12. An Duy
- 13. An Giang
- 14. An Hân
- 15. Ân Hữu
- 16. An Khê
- 17. An Minh
- 18. An Ngọc
- 19. An Quân
- 20. An Điệp
- 21. An Đình
- 22. An Đức
- 23. Anh
- 24. Anh Diệp
- 25. Ánh Duyên
- 26. Anh Hà
- 27. Ánh Huyền
- 28. Anh Nhật
- 29. Anh Trung
- 30. Anh Đào
- 31. Ánh Điệp
- 32. Âu Hà
- 33. Ấu Lăng
- 34. Âu Minh
- 35. Bác Ái
- 36. Băng Ái
- 37. Băng Anh
- 38. Bảo An
- 39. Bảo Anh
- 40. Bình An
- 41. Cẩm An
- 42. Cẩm Anh
- 43. Cát Anh
- 44. Chí Anh
- 45. Công Ân
- 46. Công Anh
- 47. Di Ái
- 48. Diễm Ái
- 49. Diễm Anh
- 50. Diệp Anh
- 51. Diệu Ái
- 52. Diệu An
- 53. Diệu Anh
- 54. Dương Anh
- 55. Duy An
- 56. Duy Anh
- 57. Gia Ái
- 58. Gia Ân
- 59. Gia Anh
- 60. Giang Anh
- 61. Hà Ân
- 62. Hà Anh
- 63. Hạ Âu
- 64. Hải An
- 65. Hải Anh
- 66. Hằng Anh
- 67. Hạnh Anh
- 68. Hạo Anh
- 69. Hiền Anh
- 70. Hòa Ái
- 71. Hòa An
- 72. Hoài An
- 73. Hoài Anh
- 74. Hoàng Ái
- 75. Hoàng An
- 76. Hoàng Anh
- 77. Hồng Anh
- 78. Huệ An
- 79. Hùng Anh
- 80. Huy Anh
- 81. Huyền Anh
- 82. Huỳnh Anh
- 83. Khả Ái
- 84. Khang Anh
- 85. Khánh An
- 86. Khánh Anh
- 87. Khiết An
- 88. Khôi Anh
- 89. Kiêm Ái
- 90. Kiến An
- 91. Kiều Anh
- 92. Kim Ánh
- 93. Kim Ánh Dương
- 94. Kỳ An
- 95. Kỳ Anh
- 96. Lan Anh
- 97. Lê Anh
- 98. Lộc An
- 99. Mai Anh
- 100. Minh Ái
- 101. Minh An
- 102. Minh Anh
- 103. Mỹ Anh
- 104. Nam An
- 105. Nam Anh
- 106. Ngân Anh
- 107. Nghĩa Anh
- 108. Ngọc Ái
- 109. Ngọc An
- 110. Ngọc Anh
- 111. Nguyên Anh
- 112. Nguyệt Anh
- 113. Nhã Anh
- 114. Nhật An
- 115. Nhật Anh
- 116. Như Anh
- 117. Phú An
- 118. Phúc An
- 119. Phước An
- 120. Phương An
- 121. Phương Anh
- 122. Quang Anh
- 123. Quế Anh
- 124. Quốc Anh
- 125. Quỳnh Anh
- 126. Sỹ Anh
- 127. Tài Anh
- 128. Tâm Anh
- 129. Thái Anh
- 130. Thanh An
- 131. Thế An
- 132. Thế Anh
- 133. Thiên An
- 134. Thiếu Anh
- 135. Thuận Anh
- 136. Thục Anh
- 137. Thủy An
- 138. Thúy Anh
- 139. Tiến Anh
- 140. Tinh Anh
- 141. Trâm Anh
- 142. Trang Anh
- 143. Trọng An
- 144. Trúc Anh
- 145. Trung Anh
- 146. Trường An
- 147. Từ Ân
- 148. Tú Anh
- 149. Tuấn Anh
- 150. Tuệ Anh
- 151. Tùng Anh
- 152. Tường An
- 153. Tường Anh
- 154. Tùy Anh
- 155. Tuyết Anh
- 156. Vân Anh
- 157. Vàng Anh
- 158. Việt An
- 159. Viết Anh
- 160. Vĩnh Ân
- 161. Vũ Anh
- 162. Vương Anh
- 163. Xuân An
- 164. Xuân Anh
- 165. Yến Anh
- 166. Ðăng An
- 167. Ðức Ân
- 168. Ðức Anh
- 169. Đắc Anh
- 170. Đan Anh
- 171. Đăng An
- 172. Đăng Anh
- 173. Đạt Anh
- 174. Điệp Anh
- 175. Đông Ái
- 176. Đông An
- 177. Đức An
- 178. Đức Anh
Ý nghĩa chữ A
Ă (chữ in) hoặc ă (chữ thường), là một mẫu tự trong chính tả tiếng Việt và tiếng Rumani chuẩn. Trong tiếng Rumani, nó được dùng để đại diện cho nguyên âm giữa không uốn lưỡi, trong khi trong tiếng Việt nó đại diện cho âm a ngắn. Nó là mẫu tự thứ hai trong cả bảng mẫu tự tiếng Rumani và tiếng Việt.
Ă/ă còn được dùng để chuyển tự mẫu tự Ъ/ъ trong tiếng Bulgaria trong ngôn ngữ Slovak, Séc, và Thụy Điển.
Trong bảng chữ cái Hy Lạp, A tương đương với Α và a tương đương với α. Trong bảng chữ cái Cyrill, A và a giống như trong bảng chữ cái Latinh.
Trong Latinh, A được đọc là ây. Tiếng Trung là 啊, đọc là a. Tiếng Nhật là あ「ア」, đọc là a. Tiếng Hàn là 아, đọc là a.Â, â (a-mũ) là một ký tự của tiếng Rumani và tiếng Việt. Ký tự này còn xuất hiện trong tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Frisia, tiếng Friuli và tiếng Wallon như là một biến thể của ký tự "a".