Tên bắt đầu bằng chữ V
Theo truyền thống văn hóa Á Đông, việc đặt tên con cháu trong nhà luôn là vấn đề được các ông bố, bà mẹ quan tâm. Không chỉ là tên gọi thông thường, việc đặt tên còn bao hàm nhiều ý nghĩa sâu xa, thể hiện mong muốn, sự kỳ vọng của gia đình với tương lai của em bé. Đặt tên vần V cho con và tìm kiếm tên đệm cho tên chữ V cũng được khá nhiều ông bố bà mẹ tìm kiếm trong thời gian gần đây.
Bạn họ Kim đặt tên con có vần V có tốt không? Tên này có kêu không?
Mong rằng danh sách top tên đẹp cho bé hay và ý nghĩa, mang lại nhiều may mắn dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho bạn về việc chọn tên đẹp vần V cho bé:
Theo ý kiến chủ quan, tên bắt đầu bằng chữ V thường đặt cho con trai nhiều hơn. Nhưng cũng có thể đặt cho con gái nếu bạn thích. Quan trọng vẫn là cho con một cái tên ý nghĩa.
Top 539 tên vần V đẹp cho bé
Tên con gái bắt đầu bằng chữ V
- 1. Ái Vân
- 2. An Vân
- 3. Anh Việt
- 4. Anh Vũ
- 5. Bác Văn
- 6. Bạch Vân
- 7. Bảo Vân
- 8. Bảo Vy
- 9. Bích Vân
- 10. Bích Vy
- 11. Cẩm Vân
- 12. Cẩm Vy
- 13. Chí Vịnh
- 14. Công Vinh
- 15. Danh Văn
- 16. Diên Vỹ
- 17. Diệp Vy
- 18. Diệu Vân
- 19. Dũng Việt
- 20. Dương Vỹ
- 21. Gia Vinh
- 22. Hạ Vân
- 23. Hạ Vũ
- 24. Hạ Vy
- 25. Hải Vân
- 26. Hải Vy
- 27. Hạnh Vi
- 28. Hi Văn
- 29. Hiệp Vũ
- 30. Hiểu Vân
- 31. Hoài Việt
- 32. Hoài Vỹ
- 33. Hoàn Vi
- 34. Hoàng Vân
- 35. Hoàng Việt
- 36. Hoàng Vương
- 37. Hoàng Vy
- 38. Hồng Vân
- 39. Hồng Việt
- 40. Hồng Vinh
- 41. Hương Vân
- 42. Hữu Vĩnh
- 43. Hữu Vượng
- 44. Huy Việt
- 45. Huy Vũ
- 46. Khả Vân
- 47. Khắc Việt
- 48. Khắc Vũ
- 49. Khánh Văn
- 50. Khánh Vi
- 51. Khánh Vy
- 52. Khôi Vĩ
- 53. Khôi Việt
- 54. Khôi Vỹ
- 55. Kiến Văn
- 56. Kim Vân
- 57. Lâm Viên
- 58. Lâm Vũ
- 59. Lan Vy
- 60. Long Vịnh
- 61. Mai Vy
- 62. Minh Viễn
- 63. Minh Vũ
- 64. Minh Vương
- 65. Minh Vy
- 66. Mộc Vũ
- 67. Mộng Vân
- 68. Mộng Vi
- 69. Mộng Vy
- 70. Mỹ Vân
- 71. Nam Việt
- 72. Ngọc Vân
- 73. Ngọc Vững
- 74. Ngọc Vy
- 75. Nhã Vân
- 76. Nhân Văn
- 77. Nhật Vinh
- 78. Như Vân
- 79. Nhược Vũ
- 80. Oanh Vũ
- 81. Phát Vận
- 82. Phụng Việt
- 83. Phượng Vũ
- 84. Phượng Vy
- 85. Quang Vinh
- 86. Quang Vũ
- 87. Quốc Văn
- 88. Quốc Việt
- 89. Quốc Vinh
- 90. Quốc Vũ
- 91. Quý Vĩnh
- 92. Quỳnh Vân
- 93. Tân Vinh
- 94. Thái Vân
- 95. Thanh Vân
- 96. Thanh Vinh
- 97. Thanh Vũ
- 98. Thanh Vy
- 99. Thảo Vân
- 100. Thảo Vy
- 101. Thế Vinh
- 102. Thế Vỹ
- 103. Thu Vân
- 104. Thu Việt
- 105. Thu Vọng
- 106. Thục Vân
- 107. Thụy Vân
- 108. Thúy Vi
- 109. Thúy Vy
- 110. Thy Vân
- 111. Tiến Võ
- 112. Triều Vĩ
- 113. Trọng Việt
- 114. Trọng Vinh
- 115. Trúc Vân
- 116. Trúc Vy
- 117. Trung Việt
- 118. Trường Vinh
- 119. Trường Vũ
- 120. Tử Văn
- 121. Tuấn Việt
- 122. Tường Vân
- 123. Tường Vi
- 124. Tường Vinh
- 125. Tường Vy
- 126. Tuyết Vân
- 127. Tuyết Vy
- 128. Uy Vũ
- 129. Uyên Vi
- 130. Vân Anh
- 131. Vân Chi
- 132. Vân Du
- 133. Vân Hà
- 134. Vân Hương
- 135. Vân Khánh
- 136. Vân Linh
- 137. Vân Ngọc
- 138. Vân Nhi
- 139. Vân Phi
- 140. Vân Phương
- 141. Vân Quyên
- 142. Vân Quỳnh
- 143. Vân Thanh
- 144. Vân Thường
- 145. Vân Thúy
- 146. Vân Tiên
- 147. Vân Trang
- 148. Vân Trinh
- 149. Vân Tử
- 150. Vàng Anh
- 151. Vành Khuyên
- 152. Vi Quyên
- 153. Việt Hà
- 154. Việt Hương
- 155. Việt Khuê
- 156. Việt Mi
- 157. Việt Nga
- 158. Việt Nhi
- 159. Việt Thi
- 160. Việt Trinh
- 161. Việt Tuyết
- 162. Việt Yến
- 163. Vũ Gia
- 164. Vũ Hồng
- 165. Vũ Đình
- 166. Vương Việt
- 167. Vy Lam
- 168. Vy Lan
- 169. Xuân Vân
- 170. Xuân Vũ
- 171. Ðông Vy
- 172. Đông Vy
- 173. Đức Vận
Tên con trai bắt đầu bằng chữ V
- 1. Ái Vân
- 2. An Vân
- 3. Anh Việt
- 4. Anh Vũ
- 5. Bác Văn
- 6. Bạch Vân
- 7. Bảo Vân
- 8. Bảo Vy
- 9. Bích Vân
- 10. Bích Vy
- 11. Cẩm Vân
- 12. Cẩm Vy
- 13. Chí Vịnh
- 14. Công Vinh
- 15. Danh Văn
- 16. Diên Vỹ
- 17. Diệp Vy
- 18. Diệu Vân
- 19. Dũng Việt
- 20. Dương Vỹ
- 21. Gia Vinh
- 22. Hạ Vân
- 23. Hạ Vũ
- 24. Hạ Vy
- 25. Hải Vân
- 26. Hải Vy
- 27. Hạnh Vi
- 28. Hi Văn
- 29. Hiệp Vũ
- 30. Hiểu Vân
- 31. Hoài Việt
- 32. Hoài Vỹ
- 33. Hoàn Vi
- 34. Hoàng Vân
- 35. Hoàng Việt
- 36. Hoàng Vương
- 37. Hoàng Vy
- 38. Hồng Vân
- 39. Hồng Việt
- 40. Hồng Vinh
- 41. Hương Vân
- 42. Hữu Vĩnh
- 43. Hữu Vượng
- 44. Huy Việt
- 45. Huy Vũ
- 46. Khả Vân
- 47. Khắc Việt
- 48. Khắc Vũ
- 49. Khánh Văn
- 50. Khánh Vi
- 51. Khánh Vy
- 52. Khôi Vĩ
- 53. Khôi Việt
- 54. Khôi Vỹ
- 55. Kiến Văn
- 56. Kim Vân
- 57. Lâm Viên
- 58. Lâm Vũ
- 59. Lan Vy
- 60. Long Vịnh
- 61. Mai Vy
- 62. Minh Viễn
- 63. Minh Vũ
- 64. Minh Vương
- 65. Minh Vy
- 66. Mộc Vũ
- 67. Mộng Vân
- 68. Mộng Vi
- 69. Mộng Vy
- 70. Mỹ Vân
- 71. Nam Việt
- 72. Ngọc Vân
- 73. Ngọc Vững
- 74. Ngọc Vy
- 75. Nhã Vân
- 76. Nhân Văn
- 77. Nhật Vinh
- 78. Như Vân
- 79. Nhược Vũ
- 80. Oanh Vũ
- 81. Phát Vận
- 82. Phụng Việt
- 83. Phượng Vũ
- 84. Phượng Vy
- 85. Quang Vinh
- 86. Quang Vũ
- 87. Quốc Văn
- 88. Quốc Việt
- 89. Quốc Vinh
- 90. Quốc Vũ
- 91. Quý Vĩnh
- 92. Quỳnh Vân
- 93. Tân Vinh
- 94. Thái Vân
- 95. Thanh Vân
- 96. Thanh Vinh
- 97. Thanh Vũ
- 98. Thanh Vy
- 99. Thảo Vân
- 100. Thảo Vy
- 101. Thế Vinh
- 102. Thế Vỹ
- 103. Thu Vân
- 104. Thu Việt
- 105. Thu Vọng
- 106. Thục Vân
- 107. Thụy Vân
- 108. Thúy Vi
- 109. Thúy Vy
- 110. Thy Vân
- 111. Tiến Võ
- 112. Triều Vĩ
- 113. Trọng Việt
- 114. Trọng Vinh
- 115. Trúc Vân
- 116. Trúc Vy
- 117. Trung Việt
- 118. Trường Vinh
- 119. Trường Vũ
- 120. Tử Văn
- 121. Tuấn Việt
- 122. Tường Vân
- 123. Tường Vi
- 124. Tường Vinh
- 125. Tường Vy
- 126. Tuyết Vân
- 127. Tuyết Vy
- 128. Uy Vũ
- 129. Uyên Vi
- 130. Vạn Bách
- 131. Văn Cường
- 132. Vân Hi
- 133. Văn Kiên
- 134. Văn Minh
- 135. Văn Quyến
- 136. Vân Sơn
- 137. Vạn Thắng
- 138. Vạn Thông
- 139. Vĩ Kỳ
- 140. Vĩ Thành
- 141. Viễn Dương
- 142. Viễn Phương
- 143. Viễn Ðông
- 144. Việt An
- 145. Viết Anh
- 146. Việt Bách
- 147. Việt Bân
- 148. Việt Chính
- 149. Việt Cường
- 150. Việt Dũng
- 151. Việt Dương
- 152. Việt Duy
- 153. Việt Hải
- 154. Việt Hoàng
- 155. Việt Hồng
- 156. Viết Hùng
- 157. Việt Huy
- 158. Việt Khải
- 159. Việt Khang
- 160. Việt Khoa
- 161. Việt Khôi
- 162. Việt Long
- 163. Việt Ngọc
- 164. Việt Nhân
- 165. Việt Phong
- 166. Việt Phương
- 167. Việt Quốc
- 168. Việt Quyết
- 169. Viết Sơn
- 170. Việt Thái
- 171. Việt Thắng
- 172. Việt Thanh
- 173. Việt Thông
- 174. Việt Tiến
- 175. Việt Trạch
- 176. Việt Đức
- 177. Vĩnh Ân
- 178. Vinh Diệu
- 179. Vinh Gia
- 180. Vĩnh Hải
- 181. Vĩnh Hưng
- 182. Vĩnh Khang
- 183. Vĩnh Khánh
- 184. Vĩnh Khoa
- 185. Vĩnh Kiên
- 186. Vĩnh Luân
- 187. Vinh Quốc
- 188. Vĩnh Thọ
- 189. Vĩnh Thụy
- 190. Vĩnh Toàn
- 191. Vĩnh Đạt
- 192. Vĩnh Đức
- 193. Vong Cơ
- 194. Vũ Anh
- 195. Vũ Hoàng
- 196. Vũ Minh
- 197. Vu Quân
- 198. Vũ Uy
- 199. Vương Gia
- 200. Vương Triều
- 201. Vương Việt
- 202. Vỹ Khải
- 203. Xuân Vân
- 204. Xuân Vũ
- 205. Ðông Vy
- 206. Đông Vy
- 207. Đức Vận
Đặt tên bắt đầu bằng chữ V
- 1. Ái Vân
- 2. An Vân
- 3. Anh Việt
- 4. Anh Vũ
- 5. Bác Văn
- 6. Bạch Vân
- 7. Bảo Vân
- 8. Bảo Vy
- 9. Bích Vân
- 10. Bích Vy
- 11. Cẩm Vân
- 12. Cẩm Vy
- 13. Chí Vịnh
- 14. Công Vinh
- 15. Danh Văn
- 16. Diên Vỹ
- 17. Diệp Vy
- 18. Diệu Vân
- 19. Dũng Việt
- 20. Dương Vỹ
- 21. Gia Vinh
- 22. Hạ Vân
- 23. Hạ Vũ
- 24. Hạ Vy
- 25. Hải Vân
- 26. Hải Vy
- 27. Hạnh Vi
- 28. Hi Văn
- 29. Hiệp Vũ
- 30. Hiểu Vân
- 31. Hoài Việt
- 32. Hoài Vỹ
- 33. Hoàn Vi
- 34. Hoàng Vân
- 35. Hoàng Việt
- 36. Hoàng Vương
- 37. Hoàng Vy
- 38. Hồng Vân
- 39. Hồng Việt
- 40. Hồng Vinh
- 41. Hương Vân
- 42. Hữu Vĩnh
- 43. Hữu Vượng
- 44. Huy Việt
- 45. Huy Vũ
- 46. Khả Vân
- 47. Khắc Việt
- 48. Khắc Vũ
- 49. Khánh Văn
- 50. Khánh Vi
- 51. Khánh Vy
- 52. Khôi Vĩ
- 53. Khôi Việt
- 54. Khôi Vỹ
- 55. Kiến Văn
- 56. Kim Vân
- 57. Lâm Viên
- 58. Lâm Vũ
- 59. Lan Vy
- 60. Long Vịnh
- 61. Mai Vy
- 62. Minh Viễn
- 63. Minh Vũ
- 64. Minh Vương
- 65. Minh Vy
- 66. Mộc Vũ
- 67. Mộng Vân
- 68. Mộng Vi
- 69. Mộng Vy
- 70. Mỹ Vân
- 71. Nam Việt
- 72. Ngọc Vân
- 73. Ngọc Vững
- 74. Ngọc Vy
- 75. Nhã Vân
- 76. Nhân Văn
- 77. Nhật Vinh
- 78. Như Vân
- 79. Nhược Vũ
- 80. Oanh Vũ
- 81. Phát Vận
- 82. Phụng Việt
- 83. Phượng Vũ
- 84. Phượng Vy
- 85. Quang Vinh
- 86. Quang Vũ
- 87. Quốc Văn
- 88. Quốc Việt
- 89. Quốc Vinh
- 90. Quốc Vũ
- 91. Quý Vĩnh
- 92. Quỳnh Vân
- 93. Tân Vinh
- 94. Thái Vân
- 95. Thanh Vân
- 96. Thanh Vinh
- 97. Thanh Vũ
- 98. Thanh Vy
- 99. Thảo Vân
- 100. Thảo Vy
- 101. Thế Vinh
- 102. Thế Vỹ
- 103. Thu Vân
- 104. Thu Việt
- 105. Thu Vọng
- 106. Thục Vân
- 107. Thụy Vân
- 108. Thúy Vi
- 109. Thúy Vy
- 110. Thy Vân
- 111. Tiến Võ
- 112. Triều Vĩ
- 113. Trọng Việt
- 114. Trọng Vinh
- 115. Trúc Vân
- 116. Trúc Vy
- 117. Trung Việt
- 118. Trường Vinh
- 119. Trường Vũ
- 120. Tử Văn
- 121. Tuấn Việt
- 122. Tường Vân
- 123. Tường Vi
- 124. Tường Vinh
- 125. Tường Vy
- 126. Tuyết Vân
- 127. Tuyết Vy
- 128. Uy Vũ
- 129. Uyên Vi
- 130. Văn
- 131. Vân Bảo
- 132. Vân Diệp
- 133. Vân Dung
- 134. Văn Oanh
- 135. Văn Đình
- 136. Vàng Oanh
- 137. Vi
- 138. Viên
- 139. Việt
- 140. Việt Minh
- 141. Việt Bảo
- 142. Việt Bích
- 143. Vĩnh
- 144. Vinh Bảo
- 145. Vĩnh Thu
- 146. Vĩnh Xuân
- 147. Vọng
- 148. Vũ
- 149. Vương
- 150. Vương Anh
- 151. Vương Minh
- 152. Vương Việt
- 153. Vy
- 154. Vy Bảo
- 155. Xuân Vân
- 156. Xuân Vũ
- 157. Ðông Vy
- 158. Đông Vy
- 159. Đức Vận
Ý nghĩa chữ V
V, v (đọc là vê hay vờ) là chữ cái thứ 22 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 27 trong bảng chữ cái tiếng Việt. Trong tiếng Anh, chữ cái này phát âm như vi.
V bắt nguồn từ chữ Semit wāw, giống các chữ hiện đại F, U, W, và Y. Xem F để biết thêm về nguồn gốc này. Trong tiếng Hy Lạp, chữ "upsilon" (Υ) được phỏng theo waw mới đầu để tiêu biểu cho nguyên âm /u/ giống trong "phun" và về sau để tiêu biểu cho /y/, một nguyên âm làm tròn giống chữ ü trong tiếng Đức.
Latinh mượn chữ này mới đầu theo dạng V để tiêu biểu cùng nguyên âm /u/, cũng như phụ âm /w/ (trong lịch sử, âm Latinh /w/ bắt nguồn từ âm /*gʷ/ trong ngôn ngữ tiền Ấn-Âu. Vì thế, num được phát âm giống trong tiếng Việt và via được phát âm như "uy-a." Từ thế kỷ thứ 5 về sau, tùy loại Latinh bình dân, phụ âm /w/ phát triển thành /v/ hay /b/.